Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roster
['roustə]
|
danh từ
bảng kê tên với những nhiệm vụ phải thực hiện và thời gian những người có tên phải thực hiện những nhiệm vụ đó; bảng phân công (nhất là trong quân đội)
ngoại động từ
đưa (ai) vào bảng phân công
Từ liên quan
duty list name