Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rivulet
['rivjulit]
|
danh từ
dòng suối nhỏ; lạch; ngòi
mồ hôi chảy ròng ròng trên trán hắn