Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
risky
['riski]
|
tính từ so sánh
liều, mạo hiểm
đấy rủi ro, đầy nguy hiểm
táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risqué