Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rile
[rail]
|
ngoại động từ
(thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận