Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retouch
[,ri:'tʌt∫]
|
danh từ
sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại
nét chấm sửa, nét sửa lại, nét tút lại (một bức ảnh...)
ngoại động từ
chấm sửa, sửa lại, tút lại (tranh, ảnh...)
Từ liên quan
negative photograph print