Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
resurvey
[ri:sə:'vei]
|
ngoại động từ
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại
danh từ
sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại