Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
restive
['restiv]
|
tính từ
không yên, bồn chồn
khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham, khó dạy (ngựa)