Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reptile
['reptail]
|
danh từ
(động vật học) loài bò sát, lớp bò sát
người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ
tính từ
(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ