Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
refrigerant
[ri'fridʒərənt]
|
tính từ
làm lạnh, để đông lạnh
danh từ
chất làm lạnh, chất để đông lạnh ( cácbon điôxit lỏng)