Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reamimate
[ri'ænimeit]
|
ngoại động từ
làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại
làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại