Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reamer
['ri:mə]
|
danh từ
(kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
(hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu