Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
re
[ri:]
|
danh từ
(âm nhạc) Rê
giới từ
(thương nghiệp) về ( ai/cái gì); có liên quan đến
về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
Re Smith versus Jones
về vụ ông Xmít kiện ông Giôn
tiền tố (trước danh từ, động từ, tính từ và phó từ)
lại; nữa
Đếm /bầu lại
Xây dựng lại
Sự tính toán lại
Có thể thương lượng lại