Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
raving
['reiviη]
|
danh từ
tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
(từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối