Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quaternization
[kwətə:ni'zei∫n]
|
danh từ
kiểu trang trí hình lá bốn thùy
(hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn