Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
purity
['pjuərəti]
|
danh từ
sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
sự trong sáng (về ngôn ngữ...), sự trong trẻo (về âm thanh)