Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
predicate
['predikət]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) vị ngữ
(triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định
tính chất, thuộc tính
ngoại động từ
xác nhận, khẳng định
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( + upon ) dựa vào, căn cứ vào