Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plunk
[plʌηk]
|
danh từ
tiếng gảy đàn tưng tưng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la
ngoại động từ
ném phịch xuống, ném độp xuống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ
nội động từ
rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
gảy đàn tưng tưng (dây đàn)