Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plummet
['plʌmit]
|
danh từ
quả dọi; dây dọi; dây dò độ sâu (nước..)
hòn chì
hoá chì (dây câu)
(nghĩa bóng) sức nặng, sức cản
nội động từ
lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống, tụt
Từ liên quan
line plumb