Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
patrimony
['pætriməni]
|
danh từ
tài sản kế thừa của cha, của tổ tiên
gia sản, di sản
tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)