Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
padlock
['pædlɔk]
|
danh từ
cái khoá móc
ngoại động từ
khoá móc
Từ liên quan
fasten hasp hinge lock pass snap