Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outing
['autiη]
|
danh từ
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)