Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outflow
['autflou]
|
danh từ
sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
lượng chảy ra
nội động từ
chảy mạnh ra
Từ liên quan
drain flow steam