Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
orbiter
['ɔ:bitə]
|
danh từ
người/vật đi theo quỹ đạo
tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)