Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
old-timer
['ould,taimə(r)]
|
danh từ
người sống ở một nơi hoặc có quan hệ với một câu lạc bộ, một công việc trong một thời gian dài; người kỳ cựu