Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
non-payment
[,nɔn 'peimənt]
|
danh từ
sự không trả tiền, sự không thanh toán