Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nipper
['nipə]
|
danh từ
người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay
răng cửa (ngựa); càng (cua)
( số nhiều) cái kìm, cái kẹp ( (cũng) pair of nippers )
( số nhiều) kính cặp mũi
(thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc
(từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay