Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ninth
[nainθ]
|
tính từ
thứ chín
danh từ
một phần chín
người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín
Từ liên quan
interval nine octave