Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nectarine
['nektərin]
|
danh từ
quả xuân đào
(thực vật học) cây xuân đào
tính từ
(thơ ca) dịu ngọt như mật hoa
Từ liên quan
fruit hard peach sweet