Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
neb
[neb]
|
danh từ
( Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm
đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)