Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
naughtiness
['nɔ:tinis]
|
danh từ
tính hư, tính tinh nghịch
tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí