Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
napoleon
[nə'pouljən]
|
danh từ
(sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của Pháp)
lối chơi bài napôlêông