Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
name-plate
['neimpleit]
|
danh từ
biển đề tên (ở cửa)
(kỹ thuật) tấm nhãn (tấm để nhãn hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)