Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
muscadet
['mʌkə,dei]
|
danh từ
rượu trắng của pháp
loại nho dùng để chế biến rượu này