Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mulatto
[mju:'lætou]
|
danh từ
người da trắng lai da đen
tính từ
sạm, ngăm ngăm (da)
Từ liên quan
black parent race