Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
moocher
['mu:t∫ə]
|
danh từ
đồ chảy thây
kẻ lười biếng
người ăn xin/ăn mày