Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mitre
['maitə]
|
Cách viết khác : miter ['maitə]
danh từ
mũ tế (của giám mục)
nón ống khói lò sưởi
mộng vuông góc (đồ gỗ)