Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
marker
['mɑ:kə]
|
danh từ
người ghi
người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)
vật (dùng) để ghi
pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)