Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
malpractice
[mæl'præktis]
|
danh từ
hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
(y học) sự sơ suất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
(pháp lý) sự lạm dụng địa vị, lợi dụng chức quyền