Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
macro
['mækrou]
|
tiền tố
to, lớn
phân tử lớn
to đầu
vĩ mô
thế giới vĩ mô
kinh tế vĩ mô
danh từ
(tin học) một lệnh riêng lẻ bằng ngôn ngữ lập trình mà kết quả là một chuỗi lệnh bằng ngôn ngữ máy tính; ma-crô