Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
liner
['lainə]
|
danh từ
tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến
như eye-liner
lớp lót tháo ra được
túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác)