Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lactate
['lækteit]
|
danh từ
(hoá học) lactat
nội động từ
tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa