Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
khaki
['kɑ:ki]
|
tính từ
có màu ka-ki
danh từ
vải ka-ki
Từ liên quan
cloth olive uniform