Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kerf
[kə:f]
|
danh từ
khía, rạch, vết cưa
đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)