Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jubilant
['dʒu:bilənt]
|
tính từ
vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở