Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jerky
['dʒə:ki]
|
tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
danh từ
thịt bò khô