Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
innkeeper
['in'ki:pə]
|
Cách viết khác : innholder ['in'houldə]
danh từ
chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)