Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inert
[i'nə:t]
|
tính từ
(vật lý), (hoá học) trơ
trì trệ, ì, chậm chạp