Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inebriate
[i'ni:briit]
|
danh từ
người say rượu
người nghiện rượu
ngoại động từ
làm say
làm mê mẩn tâm thần
Từ liên quan
exhilarate intoxicate stupefy