Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
incubator
['inkjubeitə]
|
danh từ
lò ấp trứng
lồng nuôi trẻ em đẻ non