Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
in-tray
['intrei]
|
danh từ
khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến); thư mới đến